Có 2 kết quả:

受伤 shòu shāng ㄕㄡˋ ㄕㄤ受傷 shòu shāng ㄕㄡˋ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sustain injuries
(2) wounded (in an accident etc)
(3) harmed

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sustain injuries
(2) wounded (in an accident etc)
(3) harmed

Bình luận 0